Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
List 100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất trong giao tiếp cơ bản
Nội dung

List 100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất trong giao tiếp cơ bản

Số lượng từ vựng đồ sộ gây trở ngại rất lớn với người học tiếng Anh khi không biết phải nắm bắt kiến thức nào là cần thiết.

Trong bài học này, IELTS LangGo sẽ giới thiệu bộ 100 danh từ tiếng Anh thông dụng kèm phiên âm quốc tế được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp hằng ngày giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp cơ bản.

I. Đinh nghĩa danh từ tiếng Anh và phân loại

Danh từ (Noun) là từ loại dùng để chỉ tên người, địa điểm, sự vật, hiện tượng, khái niệm, cảm xúc hoặc ý tưởng. Trong câu, danh từ thường đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, và có thể đi kèm với các từ loại khác như tính từ, mạo từ, hoặc đại từ sở hữu.

Phân loại danh từ Tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy theo tiêu chí phân loại, chúng ta có thể chia danh từ thành các nhóm chính sau:

Danh từ chung và danh từ riêng

  • Danh từ chung: book (quyển sách), city (thành phố), woman (người phụ nữ), …
  • Danh từ riêng: John (tên người), New York (tên thành phố), Amazon (tên công ty hoặc con sông), …

Xem thêm: Cách phân biệt danh từ chung và danh từ riêng trong Tiếng Anh dễ dàng

Danh từ đếm được và không đếm được

  • Danh từ đếm được: book → books (quyển sách → những quyển sách), child → children (đứa trẻ → những đứa trẻ), …
  • Danh từ không đếm được: water (nước), information (thông tin), health (sức khỏe), …

Xem thêm: Danh từ không đếm được - Danh từ đếm được: Cách dùng và bài tập

Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

  • Cụ thể: car (xe ô tô), book (quyển sách), house (ngôi nhà), …
  • Trừu tượng: love (tình yêu), education (giáo dục), …time (thời gian), …

Xem thêm: Danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể trong Tiếng Anh là gì?

II. 100 danh từ tiếng Anh thông dụng (nhất định phải biết)

Dưới đây là list danh từ tiếng Anh thông dụng mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần biết để có thể đặt các câu đơn giản, hiểu các đoạn hội thoại ngắn và giap tiếp ở mức độ cơ bản.

List 100 danh từ tiếng Anh thông dụng cần nhớ
List 100 danh từ tiếng Anh thông dụng cần nhớ

Hãy dành thời gian học và đặt câu với 100 danh từ dưới đây để thành thạo các danh từ tiếng Anh thông dụng nhé!

1. time /taɪm/ thời gian

Ví dụ: Time flies when you're having fun. (Thời gian trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ.)

2. year /jɪr/ năm

Ví dụ: The new year brings hope and opportunities. (Năm mới mang đến hy vọng và cơ hội.)

3. people /ˈpipəl/ con người

Ví dụ: People from all walks of life gathered to celebrate. (Người dân từ mọi tầng lớp xã hội tụ họp để ăn mừng.)

4. way /weɪ/ con đường

Ví dụ: There is always a way to overcome challenges. (Luôn có cách để vượt qua thử thách.)

5. day /deɪ/ ngày

Ví dụ: It's a beautiful day to go for a walk. (Hôm nay là một ngày đẹp trời để đi dạo.)

6. man /mən/ đàn ông

Ví dụ: Man has always sought to understand the universe. (Con người luôn tìm cách hiểu vũ trụ.)

7. thing /θɪŋ/ sự vật

Ví dụ: One thing is certain: change is inevitable. (Một điều chắc chắn là: sự thay đổi là không thể tránh khỏi.)

8. woman /ˈwʊmən/ phụ nữ

Ví dụ: She is a remarkable woman with many talents. (Cô ấy là một người phụ nữ đáng chú ý với nhiều tài năng.)

9. life /laɪf/ cuộc sống

Ví dụ: Life is full of surprises and adventures. (Cuộc sống đầy bất ngờ và phiêu lưu.)

10. child /ʧaɪld/ con cái

Ví dụ: Every child deserves a loving and caring family. (Mỗi đứa trẻ đều xứng đáng có một gia đình yêu thương và quan tâm.)

11. world /wɜrld/ thế giới

Ví dụ: The world is a vast and diverse place. (Thế giới là một nơi rộng lớn và đa dạng.)

12. school /skul/ trường học

Ví dụ: I will be attending school next week. (Tôi sẽ đi học vào tuần tới.)

13. state /steɪt/ tình trạng, bang

Ví dụ: She lives in the state of California. (Cô ấy sống ở bang California.)

14. family /ˈfæməli/ gia đình

Ví dụ: Family gatherings are always a joy. (Những buổi họp mặt gia đình luôn là niềm vui.)

15. student /ˈstudənt/ học sinh

Ví dụ: The student excels in both academics and sports. (Học sinh này xuất sắc cả trong học tập lẫn thể thao.)

16. group /grup/ nhóm

Ví dụ: Our group is working on a science project. (Nhóm chúng tôi đang làm việc trên một dự án khoa học.)

17. country /ˈkʌntri/ đất nước

Ví dụ: Australia is a beautiful country to explore. (Úc là một đất nước xinh đẹp để khám phá.)

18. problem /ˈprɑbləm/ vấn đề

Ví dụ: Solving this problem requires creative thinking. (Giải quyết vấn đề này đòi hỏi tư duy sáng tạo.)

19. hand /hænd/ bàn tay

Ví dụ: Please lend me a hand with these bags. (Làm ơn giúp tôi một tay với những túi này.)

20. part /pɑrt/ bộ phận

Ví dụ: The heart is a vital part of our body. (Trái tim là một bộ phận quan trọng của cơ thể chúng ta.)

21. place /pleɪs/ vị trí

Ví dụ: The park is a lovely place for a picnic. (Công viên là một địa điểm tuyệt vời để đi dã ngoại.)

22. case /keɪs/ trường hợp

Ví dụ: In case of an emergency, call 911. (Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi 911.)

23. week /wik/ tuần

Ví dụ: I look forward to the weekend every week. (Tôi mong đợi đến cuối tuần mỗi tuần.)

24. company /'kʌmpəni/ công ty

Ví dụ: I work at a tech company in Silicon Valley. (Tôi làm việc tại một công ty công nghệ ở Thung lũng Silicon.)

25. system /ˈsɪstəm/ hệ thống

Ví dụ: The solar system is vast and mysterious. (Hệ Mặt Trời rất rộng lớn và bí ẩn.)

26. program /ˈproʊˌgræm/ chương trình

Ví dụ: She's learning to code in a new program. (Cô ấy đang học lập trình trong một chương trình mới.)

27. question /ˈkwɛsʧən/ câu hỏi

Ví dụ: Can I ask you a question about your work? (Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi về công việc của bạn không?)

28. work /wɜrk/ công việc

Ví dụ: Hard work is key to achieving success. (Làm việc chăm chỉ là chìa khóa để đạt được thành công.)

29. government /ˈgʌvərmənt/ chính phủ

Ví dụ: The government announced new policies. (Chính phủ đã công bố những chính sách mới.)

30. number /ˈnʌmbər/ con số

Ví dụ: The number of participants exceeded our expectations. (Số lượng người tham gia vượt quá mong đợi của chúng tôi.)

31. night /naɪt/ ban đêm

Ví dụ: She enjoys stargazing at night. (Cô ấy thích ngắm sao vào ban đêm.)

32. point /pɔɪnt/ điểm

Ví dụ: The main point of the discussion was clear. (Điểm chính của cuộc thảo luận rất rõ ràng.)

33. home /hoʊm/ nhà

Ví dụ: My home is a cozy place to relax. (Nhà tôi là một nơi ấm cúng để thư giãn.)

34. water /ˈwɔtər/ nước

Ví dụ: Clean water is essential for our survival. (Nước sạch là thiết yếu cho sự sống còn của chúng ta.)

35. room /rum/ căn phòng

Ví dụ: The living room is a comfortable space. (Phòng khách là một không gian thoải mái.)

36. mother /'mʌðər/ mẹ

Ví dụ: My mother always knows what to say. (Mẹ tôi luôn biết nói gì.)

37. area /ˈɛriə/ khu vực

Ví dụ: This area is known for its scenic beauty. (Khu vực này nổi tiếng với vẻ đẹp phong cảnh.)

38. money /ˈmʌni/ tiền bạc

Ví dụ: I need to withdraw some money from the bank. (Tôi cần rút một ít tiền từ ngân hàng.)

39. story /ˈstɔri/ câu chuyện

Ví dụ: She shared an interesting story from her trip. (Cô ấy đã chia sẻ một câu chuyện thú vị từ chuyến đi của mình.)

40. fact /fækt/ sự thật

Ví dụ: The fact is, we need to act quickly. (Sự thật là, chúng ta cần hành động nhanh chóng.)

41. month /mʌnθ/ tháng

Ví dụ: The month of December brings holiday cheer. (Tháng 12 mang lại niềm vui của kỳ nghỉ lễ.)

42. lot /lɑt/ từng phần

Ví dụ: There's a lot to explore in this city. (Có rất nhiều điều để khám phá trong thành phố này.)

43. right /raɪt/ quyền lợi

Ví dụ: Everyone deserves equal rights and respect. (Mọi người đều xứng đáng có quyền lợi và sự tôn trọng bình đẳng.)

44. study /ˈstʌdi/ học tập

Ví dụ: I have to study for my upcoming exams. (Tôi phải học cho các kỳ thi sắp tới.)

45. book /bʊk/ cuốn sách

Ví dụ: I'm reading a fascinating book right now. (Tôi đang đọc một cuốn sách hấp dẫn ngay bây giờ.)

46. eye /aɪ/ mắt

Ví dụ: Her eye color is a beautiful shade of blue. (Màu mắt của cô ấy là một sắc xanh đẹp.)

47. job /ʤɑb/ nghề nghiệp

Ví dụ: Finding a job can be challenging. (Tìm việc làm có thể là một thách thức.)

48. word /wɜrd/ từ

Ví dụ: A single word can change everything. (Một từ duy nhất có thể thay đổi mọi thứ.)

49. business /ˈbɪznəs/ kinh doanh

Ví dụ: Starting a business requires careful planning. (Bắt đầu một doanh nghiệp đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận.)

50. issue /ˈɪʃu/ vấn đề

Ví dụ: Climate change is a pressing global issue. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách toàn cầu.)

51. side /saɪd/ khía cạnh

Ví dụ: Let's sit on this side of the room. (Hãy ngồi ở phía này của căn phòng.)

52. kind /kaɪnd/ loại

Ví dụ: This is one of a kind. (Đây là độc nhất vô nhị.)

53. head /hɛd/ đầu

Ví dụ: She bumped her head on the doorframe. (Cô ấy đập đầu vào khung cửa.)

54. house /haʊs/ ngôi nhà

Ví dụ: We're visiting my friend's house tonight. (Chúng tôi đang thăm nhà bạn tôi tối nay.)

55. service /ˈsɜrvəs/ dịch vụ

Ví dụ: The customer service was exceptional. (Dịch vụ khách hàng rất xuất sắc.)

56. friend /frɛnd/ người bạn

Ví dụ: My best friend and I are very close. (Bạn thân và tôi rất thân thiết.)

57. father /ˈfɑðər/ cha

Ví dụ: My father is a hardworking man. (Cha tôi là một người đàn ông chăm chỉ.)

58. power /ˈpaʊər/ năng lượng

Ví dụ: Renewable energy sources have the power to transform our future. (Các nguồn năng lượng tái tạo có khả năng thay đổi tương lai của chúng ta.)

59. hour /ˈaʊər/ giờ

Ví dụ: The meeting is scheduled for 1 o'clock hour. (Cuộc họp được lên lịch vào lúc 1 giờ.)

60. game /geɪm/ trò chơi

Ví dụ: The soccer game ended in a tie. (Trận đấu bóng đá kết thúc với tỷ số hòa.)

61. line /laɪn/ vạch kẻ

Ví dụ: Please sign on the dotted line. (Vui lòng ký tên trên đường chấm.)

62. end /ɛnd/ kết thúc

Ví dụ: The movie had a surprising twist at the end. (Bộ phim có một cú twist bất ngờ ở phần kết.)

63. member /ˈmɛmbər/ thành viên

Ví dụ: She is a dedicated member of the team. (Cô ấy là một thành viên tận tụy của đội.)

64. law /lɔ/ luật pháp

Ví dụ: The law aims to protect consumers. (Luật pháp nhằm bảo vệ người tiêu dùng.)

65. car /kɑr/ xe hơi

Ví dụ: My car broke down on the way to work. (Xe hơi của tôi bị hỏng trên đường đi làm.)

66. city /ˈsɪti/ thành phố

Ví dụ: New York City is a bustling metropolis. (Thành phố New York là một đô thị sôi động.)

67. community /kəmˈjunəti/ cộng đồng

Ví dụ: The community came together to support a local cause. (Cộng đồng đã cùng nhau ủng hộ một mục đích địa phương.)

68. name /neɪm/ tên gọi

Ví dụ: What's your name, please? (Xin cho biết tên của bạn là gì?)

69. president /ˈprɛzəˌdɛnt/ chủ tịch

Ví dụ: The president addressed the nation last night. (Tổng thống đã phát biểu với quốc dân tối qua.)

70. team /tim/ nhóm, đội

Ví dụ: Our team won the championship. (Đội của chúng tôi đã giành chức vô địch.)

71. minute /ˈmɪnət/ phút

Ví dụ: Give me a minute to gather my thoughts. (Cho tôi một phút để tập trung suy nghĩ.)

72. idea /aɪˈdiə/ ý tưởng

Ví dụ: I had an idea for a new invention. (Tôi có một ý tưởng cho một phát minh mới.)

73. kid /kɪd/ trẻ con

Ví dụ: The kid enjoyed playing in the park. (Đứa trẻ thích chơi đùa trong công viên.)

74. body /ˈbɑdi/ cơ thể

Ví dụ: Regular exercise is good for the body. (Tập thể dục thường xuyên tốt cho cơ thể.)

75. information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/ thông tin

Ví dụ: The internet is a vast source of information. (Internet là một nguồn thông tin khổng lồ.)

76. back /bæk/ phía sau

Ví dụ: Can you scratch my back, please? (Bạn có thể gãi lưng cho tôi được không?)

77. parent /ˈpɛrənt/ phụ huynh

Ví dụ: My parent's anniversary is next week. (Kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ tôi là tuần tới.)

78. face /feɪs/ gương mặt

Ví dụ: She had a smile on her face. (Cô ấy có một nụ cười trên gương mặt.)

79. others /ˈʌðərz/ những cái khác

Ví dụ: Let's help others in need. (Hãy giúp đỡ những người khác đang gặp khó khăn.)

80. level /ˈlɛvəl/ cấp bậc

Ví dụ: She has reached an advanced level in her studies. (Cô ấy đã đạt đến trình độ cao trong việc học.)

81. office /ˈɔfəs/ văn phòng

Ví dụ: I'll meet you at the office at 9 AM. (Tôi sẽ gặp bạn tại văn phòng lúc 9 giờ sáng.)

82. door /dɔr/ cánh cửa

Ví dụ: Please close the door when you leave. (Vui lòng đóng cửa khi bạn rời đi.)

83. health /hɛlθ/ sức khỏe

Ví dụ: Good health is a precious asset. (Sức khỏe tốt là một tài sản quý giá.)

84. person /ˈpɜrsən/ con người

Ví dụ: Each person has a unique perspective. (Mỗi người đều có một góc nhìn độc đáo.)

85. art /ɑrt/ nghệ thuật

Ví dụ: Art has the power to inspire and provoke. (Nghệ thuật có sức mạnh truyền cảm hứng và khơi gợi.)

86. war /wɔr/ chiến tranh

Ví dụ: The consequences of war are devastating. (Hậu quả của chiến tranh rất tàn khốc.)

87. history /ˈhɪstəri/ lịch sử

Ví dụ: Studying history helps us understand the past. (Học lịch sử giúp chúng ta hiểu về quá khứ.)

88. party /ˈpɑrti/ bữa tiệc

Ví dụ: We're hosting a party this weekend. (Chúng tôi đang tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần này.)

89. result /rɪˈzʌlt/ kết quả

Ví dụ: The result of the experiment was unexpected. (Kết quả của thí nghiệm là không mong đợi.)

90. change /ʧeɪnʤ/ thay đổi

Ví dụ: Change is the only constant in life. (Thay đổi là điều duy nhất không thay đổi trong cuộc sống.)

91. morning /ˈmɔrnɪŋ/ buổi sáng

Ví dụ: I love the calm of the morning. (Tôi yêu sự bình yên của buổi sáng.)

92. reason /ˈrizən/ lý do

Ví dụ: Can you explain the reason for your absence? (Bạn có thể giải thích lý do vắng mặt của mình không?)

93. research /riˈsɜrʧ/ nghiên cứu

Ví dụ: I'm conducting research on climate change. (Tôi đang tiến hành nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)

94. girl /gɜrl/ cô gái

Ví dụ: The girl excels in both academics and sports. (Cô gái này xuất sắc cả trong học tập lẫn thể thao.)

95. guy /gaɪ/ chàng trai

Ví dụ: That guy is always full of surprises. (Chàng trai đó luôn đầy bất ngờ.)

96. moment /ˈmoʊmənt/ hiện tại

Ví dụ: I'll never forget that special moment. (Tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc đặc biệt đó.)

97. air /ɛr/ không khí

Ví dụ: Clean air is essential for a healthy environment. (Không khí sạch là cần thiết cho một môi trường lành mạnh.)

98. teacher /tiʧər/ giáo viên

Ví dụ: My teacher inspires me to learn. (Giáo viên của tôi truyền cảm hứng cho tôi học tập.)

99. force /fɔrs/ lực lượng

Ví dụ: Love is a force that can change lives. (Tình yêu là một sức mạnh có thể thay đổi cuộc sống.)

100. education /ɛʤəˈkeɪʃən/ giáo dục

Ví dụ: Education is the key to a brighter future. (Giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tươi sáng hơn.)

III. Phương pháp học 100 danh từ Tiếng Anh thông dụng

Đối với học từ vựng nói chung và học danh từ tiếng Anh nói riêng, việc tìm cho mình một phương pháp học từ mới là rất cần thiết. Tuy nhiên với mỗi người, mỗi phương pháp lại đem lại mức độ hiệu quả khác nhau.

IELTS LangGo sẽ gợi ý cho bạn bí quyết đạt được kết quả tốt nhất với chủ đề học 100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất cũng như các bộ từ vựng khác.

Bạn có thể tham khảo 4 phương pháp học từ vựng dưới đây:

Học từ vựng theo chủ đề

Đây là cách cơ bản nhưng lại có hiệu quả bất ngờ. Bạn nên nhớ, khi học từ vựng theo chủ đề sẽ thâu tóm được hết những từ vựng trong đó, đồng thời cũng giúp bạn có thể vận dụng một cách dễ dàng hơn.

Học từ vựng với các flashcard theo chủ đề

Với 100 từ tiếng Anh thông dụng bạn có thể chia thành 5 flashcard với 20 từ cho một bộ và có thể mang theo hàng ngày, bất cứ đâu cũng có thể học được. Cách học này cũng chứng minh được sự hiệu quả bất ngờ mà các bạn không nên bỏ qua.

Học theo cách ghi âm lại và nghe

Sẽ không có gì tuyệt vời hơn nếu bạn tự mình ghi âm lại và tự mình nghe giọng của mình. Cách này cũng có thể áp dụng được ở bất cứ đâu và cũng cho thấy sự hiệu quả bất ngờ.

Học từ vựng qua câu chuyện 

Bạn có thể xây dựng một câu chuyện nửa Anh nửa Việt miễn sao có đủ hết 100 danh từ tiếng Anh thông dụng bạn cần học. Đối với cách này, sẽ giúp bạn có thể dễ dàng ghi nhớ hơn nhưng lại khó đối với những bạn có trí tưởng tượng “chưa được tốt” cho lắm.

IV. Bài tập vận dụng 100 danh từ Tiếng Anh cơ bản

Sau khi đã làm quen với 100 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất, các bạn hãy cùng thực hành 2 bài tập dưới đây để củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế nhé.

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Hãy chọn một danh từ dưới đây để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
person - system - mother - water - point - information - result - change - life - friend - problem - research - community

  1. In case of an emergency, every ____________ needs to know the evacuation plan.

  2. The solar ____________ consists of eight planets revolving around the sun.

  3. My ____________ always encourages me to pursue my dreams despite the challenges.

  4. Clean ____________ is essential for all living organisms to survive on Earth.

  5. The main ____________ of his speech was that we need to take immediate action.

  6. Reading is a great way to gain ____________ about different cultures and traditions.

  7. The ____________ of the experiment showed that our hypothesis was correct.

  8. Climate ____________ is one of the most pressing global issues of our time.

  9. ____________ is full of surprises and adventures.

  10. My best ____________ and I have known each other since elementary school.

Đáp án

  1. person (con người)

  2. system (hệ thống)

  3. mother (mẹ)

  4. water (nước)

  5. point (điểm)

  6. information (thông tin)

  7. result (kết quả)

  8. change (thay đổi)

  9. life (cuộc sống)

  10. friend (người bạn)

Bài tập 2: Hãy dịch các câu tiếng Việt sau đây sang tiếng Anh sử dụng 100 danh từ thông dụng đã học

  1. Thế giới đang phải đối mặt với nhiều thách thức về môi trường.

  2. Chúng ta cần tìm giải pháp cho vấn đề này càng sớm càng tốt.

  3. Gia đình tôi thường đi du lịch vào mùa hè.

  4. Thời gian trôi qua rất nhanh khi bạn đang vui vẻ.

  5. Sức khỏe là điều quan trọng nhất trong cuộc sống.

  6. Anh ấy rất hài lòng với công việc mới của mình.

  7. Tôi vừa mua một cuốn sách hay về lịch sử.

  8. Cô ấy không giải thích lý do tại sao cô ấy đến muộn.

  9. Giáo dục là nền tảng của sự phát triển cộng đồng.

  10. Thành phố này có nhiều tòa nhà cao tầng và công viên đẹp.

Đáp án (gợi ý):

  1. The world is facing many environmental challenges.

  2. We need to find a solution to this problem as soon as possible.

  3. My family usually goes traveling in the summer.

  4. Time flies when you're having fun.

  5. Health is the most important thing in life.

  6. He is very satisfied with his new job/work.

  7. I just bought an interesting book about history.

  8. She didn't explain the reason why she was late.

  9. Education is the foundation of community development.

  10. This city has many tall buildings and beautiful parks.

Về cơ bản, việc học 100 danh từ tiếng Anh thông dụng cơ bản này không quá khó nếu các bạn biết cách vận dụng và nắm được cách học. Những cách học khác nhau sẽ phù hợp với mỗi người khác nhau.

Các bạn nên tự mình trải nghiệm các cách học rồi sau đó đúc rút cho mình cách phù hợp nhất. Mỗi người có một sự phù hợp khác nhau về cách học, vì vậy các bạn nên thực hành thật nhiều để có thể học được từ mới tiếng Anh tốt nhất nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ